Có 1 kết quả:
相遇 xiāng yù ㄒㄧㄤ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to encounter
(3) to come across
(2) to encounter
(3) to come across
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0